Chuyển đơn phôi là gì? Các công bố khoa học về Chuyển đơn phôi
Chuyển đơn phôi là kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) chỉ chuyển một phôi vào tử cung để giảm nguy cơ đa thai. Phương pháp này vẫn đảm bảo hiệu quả mang thai cao, đặc biệt khi chọn đúng phôi và áp dụng công nghệ hỗ trợ phù hợp.
Chuyển đơn phôi là gì?
Chuyển đơn phôi (tiếng Anh: Single Embryo Transfer – viết tắt là SET) là phương pháp chuyển một phôi duy nhất vào tử cung trong quá trình điều trị thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Mục tiêu chính của kỹ thuật này là giảm thiểu nguy cơ mang đa thai (sinh đôi, sinh ba) trong khi vẫn duy trì tỷ lệ mang thai thành công ở mức cao nhất có thể.
Trước đây, do tỷ lệ thành công mỗi lần IVF còn thấp, các bác sĩ thường chuyển từ hai đến ba phôi nhằm tăng cơ hội mang thai. Tuy nhiên, điều này kéo theo nhiều biến chứng cho mẹ và thai nhi do đa thai. Với sự tiến bộ của công nghệ nuôi cấy phôi, tầm soát di truyền và đông lạnh phôi, chuyển đơn phôi hiện nay được xem là phương pháp an toàn và hiệu quả hơn, đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiên lượng tốt.
Bối cảnh ra đời của chuyển đơn phôi
Chuyển đơn phôi ra đời từ nhu cầu cấp thiết nhằm giảm thiểu rủi ro do đa thai – một hệ quả không mong muốn của các chu kỳ IVF truyền thống. Sinh đôi hoặc sinh ba không chỉ làm tăng khả năng sinh non, mà còn kéo theo nhiều vấn đề khác như nhẹ cân, tiền sản giật, xuất huyết sau sinh và tăng tỷ lệ tử vong chu sinh.
Theo thống kê từ CDC Hoa Kỳ, tỷ lệ mang đa thai trong các ca IVF truyền thống từng lên đến 30% - 40%, trong khi tỷ lệ này ở mang thai tự nhiên chỉ khoảng 1% - 2%. Điều này đặt ra yêu cầu y học sinh sản hiện đại cần cải tiến để đảm bảo hiệu quả lẫn an toàn – và chuyển đơn phôi chính là một trong những giải pháp tối ưu.
Nguyên lý và mục tiêu của chuyển đơn phôi
Nguyên lý của chuyển đơn phôi là chọn ra phôi có chất lượng tốt nhất để cấy vào tử cung, thay vì chuyển nhiều phôi cùng lúc. Phôi được lựa chọn có thể là phôi ngày 3 (giai đoạn phân bào) hoặc phôi ngày 5 (giai đoạn phôi nang). Thông thường, phôi ngày 5 có tỷ lệ làm tổ cao hơn.
Mục tiêu chính của chuyển đơn phôi là:
- Tối ưu hóa khả năng mang thai đơn thai khỏe mạnh
- Giảm nguy cơ biến chứng do đa thai
- Tiết kiệm chi phí chăm sóc y tế sau sinh
- Hạn chế tác động lên cơ thể người mẹ trong thai kỳ
Đối tượng phù hợp với chuyển đơn phôi
Không phải tất cả bệnh nhân IVF đều phù hợp với chuyển đơn phôi. Các yếu tố giúp đánh giá mức độ phù hợp gồm:
- Tuổi người phụ nữ: Dưới 35 tuổi có tỷ lệ thành công cao hơn
- Chất lượng phôi: Có ít nhất một phôi tốt (grade A hoặc phôi nang hạng 4BB trở lên)
- Chưa từng thất bại IVF nhiều lần
- Phôi đã tầm soát di truyền (PGT-A): Đảm bảo không có bất thường nhiễm sắc thể
- Niêm mạc tử cung phù hợp: Dày từ 7–12mm, có hình ảnh 3 lớp rõ ràng
Các bác sĩ thường sử dụng hệ thống phân loại phôi theo hình thái (Gardner grading) kết hợp với dữ liệu từ AI để đưa ra lựa chọn phôi tối ưu cho SET.
So sánh chuyển đơn phôi và chuyển nhiều phôi
Tiêu chí | Chuyển đơn phôi (SET) | Chuyển nhiều phôi (DET/Multiple) |
---|---|---|
Nguy cơ đa thai | Rất thấp (<5%) | Cao (20–40%) |
Tỷ lệ có thai | Ổn định, nếu chọn đúng phôi | Cao hơn nhưng kèm nhiều biến chứng |
Biến chứng thai kỳ | Thấp | Cao: sinh non, tiền sản giật, v.v. |
Chi phí chăm sóc hậu sản | Tiết kiệm hơn | Có thể rất cao nếu trẻ sinh non cần NICU |
Các công nghệ hỗ trợ chọn phôi cho SET
Để tối ưu hiệu quả khi chuyển một phôi duy nhất, các công nghệ hỗ trợ sau được áp dụng:
- Nuôi cấy phôi đến ngày 5: Giúp sàng lọc được phôi có khả năng phát triển tốt
- PGT-A (Preimplantation Genetic Testing – Aneuploidy): Sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể, chọn phôi khỏe mạnh
- Chấm điểm phôi bằng AI: Một số trung tâm IVF hiện nay sử dụng AI để phân tích hình ảnh phát triển phôi trong thời gian thực
- Đánh giá niêm mạc tử cung bằng ERA (Endometrial Receptivity Analysis): Xác định "cửa sổ làm tổ" phù hợp để chuyển phôi
Thống kê hiệu quả của chuyển đơn phôi
Theo số liệu từ ESHRE, ở những phụ nữ dưới 35 tuổi, chuyển đơn phôi có thể đạt tỷ lệ thai lâm sàng từ 40–60%, nếu phôi được chọn đúng và chuyển vào thời điểm thích hợp.
Một nghiên cứu năm 2020 đăng trên PubMed Central cho thấy, chuyển đơn phôi sau PGT-A ở phôi nang có tỷ lệ làm tổ đạt 65%, tương đương hoặc vượt hơn chuyển hai phôi không sàng lọc.
Chuyển đơn phôi và bảo tồn phôi
Một lợi thế lớn của SET là khả năng trữ lạnh các phôi còn lại. Các phôi chưa sử dụng sẽ được đông lạnh bằng kỹ thuật vitrification và có thể sử dụng trong chu kỳ sau mà không cần kích thích buồng trứng lại. Điều này giúp giảm chi phí, giảm rủi ro y khoa và tăng khả năng mang thai tích lũy (cumulative pregnancy rate).
Lưu ý khi lựa chọn chuyển đơn phôi
Dù SET có nhiều lợi ích, quyết định chuyển một hay nhiều phôi cần dựa trên đánh giá y tế cụ thể. Các yếu tố cần cân nhắc gồm:
- Số lần thất bại IVF trước đó
- Tình trạng tử cung và nội mạc
- Nguyện vọng của bệnh nhân
- Khả năng tài chính (vì một số bệnh nhân muốn tăng cơ hội nhanh chóng)
Kết luận
Chuyển đơn phôi là xu hướng hiện đại trong điều trị vô sinh, hướng đến việc tối ưu hiệu quả điều trị đồng thời giảm thiểu rủi ro cho mẹ và thai nhi. Với sự hỗ trợ từ công nghệ sàng lọc, chọn lọc phôi và cá thể hóa lộ trình điều trị, chuyển đơn phôi đang ngày càng trở thành chuẩn mực tại các trung tâm IVF trên thế giới. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ càng từ bác sĩ để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe và mong muốn sinh sản cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuyển đơn phôi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6